--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỉ tín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỉ tín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỉ tín
+
(từ cũ; nghĩa cũ) happy news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỉ tín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỉ tín"
:
Hà Tiên
hà tiện
hạ tần
hạ tiện
hạ tuần
hai thân
hao tổn
hậu thân
hậu tiến
hỉ tín
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
hỉ tín
:
(từ cũ; nghĩa cũ) happy news
+
earl of warwick
:
Vị chính khách người Anh đã đấu tranh cho ngôi nhà của York và giữ ngôi vị cho Edward IV trong cuộc chiến hoa hồng, sau đó chiến đấu cho chiến đấu cho Lancaster và bảo đảm ngai vàng cho Henry VI (1428-1471)
+
hùng hồn
:
Eloquent, forcefulBài văn rất hùng hồnA very forceful essay
+
cằn nhằn
:
To grumble, to gruntcằn nhằn vì bị mất giấc ngủto grumble because one's sleep was interruptedbực mình, nó cằn nhằn anh ta suốt dọc đườngcross, he grumbled against him all along the way
+
connate
:
bẩm sinh